Characters remaining: 500/500
Translation

cold cash

Academic
Friendly

Từ "cold cash" trong tiếng Anh được hiểu tiền mặt, tức là tiền sẵn, không phải tiền trong tài khoản ngân hàng hay hình thức thanh toán khác. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng tiền đang được cầm trong tay, có thể sử dụng ngay lập tức.

Định nghĩa:
  • Cold cash (danh từ): Tiền mặt, tiền sẵn.
dụ sử dụng:
  1. Thường dùng: "I prefer to pay in cold cash rather than using my credit card." (Tôi thích trả bằng tiền mặt hơn sử dụng thẻ tín dụng.)
  2. Cách dùng nâng cao: "In a negotiation, sometimes it's better to offer cold cash instead of promises." (Trong một cuộc đàm phán, đôi khi tốt hơn đề nghị tiền mặt thay vì những lời hứa.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cash: Chỉ đơn giản tiền mặt, có thể bao gồm cả tiền giấy tiền xu.
  • Cold hard cash: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự như "cold cash", nhưng nhấn mạnh rằng tiền không chỉ sẵn còn tiền thật (không phải tín dụng hay hứa hẹn).
Từ gần giống:
  • Cash: Chỉ tiền mặt, không sự nhấn mạnh như "cold cash".
  • Currency: Chỉ tiền tệ, có thể tiền mặt hoặc tiền điện tử trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Ready money: Tiền sẵn, có thể sử dụng ngay lập tức.
  • Liquid assets: Tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cash in hand: Tiền trong tay.
  • Cash out: Rút tiền ra, chuyển đổi tài sản thành tiền mặt.
Noun
  1. tiền mặt, tiền sẵn.

Comments and discussion on the word "cold cash"